Kính trời kính đất kính huynh đệ (Jìng tiān jìng dì jìng xiōng dì - 敬天敬地敬兄弟) - Kim Cửu Triết 你是我的兄弟 [Am] nǐ shì wǒ dí xiōng dì 我的好兄弟 [F] wǒ dí hǎo xiōng dì 虽然不是一奶同胞 suī rán [G] bù shì yī nǎi tóng bāo 但彼此有默契 dàn [C] bǐ cǐ yǒu mò [E] qì 也许平常很少联系 yě xǔ [F] píng cháng hěn s... Am F G C E Em Dm E7